Hóa chất xét nghiệm sinh hóa BIOREX DIAGNOSTIC
Hãng sản xuất: BIOREX DIAGNOSTIC
Xuất xứ: ANH
Thông tin chi tiết sản phẩm
STT | Tên hoá chất, sinh phẩm | Quy cách | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số ml ( lọ)/hộp |
1 | ALBUMIN | 4x60ml | Biorex | Anh | Hộp | 240 |
2 | ALT/GPT | 12×50+3x44lml | Biorex | Anh | Hộp | 732 |
4 | AST/GOT | 12×50+3×44 | Biorex | Anh | Hộp | 732 |
3 | AMILASE | 6×30+2x18ml | Biorex | Anh | Hộp | 216 |
4 | Gama GT | 6×30+2×18 | Biorex | Anh | Hộp | 216 |
5 | BILIRUBIN DIRECT | 4×60+2x24ml | Biorex | Anh | Hộp | 216 |
6 | BILIRUBIN TOTAL | 4×60+2x24ml | Biorex | Anh | Hộp | 288 |
7 | CALCIUM | 6x40ml | Biorex | Anh | Hộp | 240 |
8 | CREATININA SLR | 4×60+2x24ml | Biorex | Anh | Hộp | 288 |
9 | CHOOESTEROL | 8x60ml | Biorex | Anh | Hộp | 480 |
10 | GLUCOSE | 6x125ml | Biorex | Anh | Hộp | 750 |
11 | calibration serum | 10x3ml | Biorex | Anh | Hộp | 10 |
12 | control normal | 10x5ml | Biorex | Anh | Hộp | 10 |
13 | control abnormal | 10x5ml | Biorex | Anh | Hộp | 10 |
14 | PROTEIN TOTAL | 6 x 100 ml | Biorex | Anh | Hộp | 240 |
15 | HDL Cholest | 6×30+2x30ml | Biorex | Anh | Hộp | 240 |
16 | LDL cholest | 3×20+2×10 | Biorex | Anh | Hộp | 80 |
17 | CRP | 2×40+2×10+1x1ml | Biorex | Anh | Hộp | 100 |
15 | TRIGLICERIDES | 4x60ml | Biorex | Anh | Hộp | 240 |
16 | UREA UV SLR | 4×60+2x24ml | Biorex | Anh | Hộp | 288 |
17 | CK | 2×20+1×8 | Biorex | Anh | Hộp | 48 |
18 | CKMB | 2×20+2×5 | Biorex | Anh | Hộp | 50 |
19 | Fe ( Iron) | 4x30ml | Biorex | Anh |